Có 3 kết quả:

密集 mì jí ㄇㄧˋ ㄐㄧˊ秘笈 mì jí ㄇㄧˋ ㄐㄧˊ秘籍 mì jí ㄇㄧˋ ㄐㄧˊ

1/3

mì jí ㄇㄧˋ ㄐㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đã cô đặc, đã được nén

Từ điển Trung-Anh

(1) concentrated
(2) crowded together
(3) intensive
(4) compressed

Bình luận 0

mì jí ㄇㄧˋ ㄐㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

secret book or collection of books

Bình luận 0

mì jí ㄇㄧˋ ㄐㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) rare book
(2) cheat code (video games)

Bình luận 0